Thực đơn
Lee Ki-je Thống kê câu lạc bộThành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
2012 | Shimizu S-Pulse | J1 League | 33 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | 41 | 1 |
2013 | 17 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 21 | 1 | ||
2014 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | ||
Australia | Giải vô địch | FFA Cup | — | Tổng cộng | ||||||
2014–15 | Newcastle Jets FC | A-League | 12 | 2 | 0 | 0 | — | 12 | 2 | |
Quốc gia | Nhật Bản | 57 | 1 | 2 | 0 | 11 | 1 | 70 | 2 | |
Australia | 12 | 2 | 0 | 0 | — | 12 | 2 | |||
Tổng | 69 | 3 | 2 | 0 | 11 | 1 | 81 | 4 |
Thực đơn
Lee Ki-je Thống kê câu lạc bộLiên quan
Lee Lee Chong Wei Lee Jong-suk Lee Do-hyun Lee Seung-gi Lee Byung-hun Lee Joon-gi Lee Nguyễn Lee Sung-kyung Lee Kwang-sooTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lee Ki-je https://web.archive.org/web/20150130165104/http://...